khoáng sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng sản+ noun
- minerals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng sản"
- Những từ có chứa "khoáng sản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 485